Có 3 kết quả:
報表 bào biǎo ㄅㄠˋ ㄅㄧㄠˇ • 报表 bào biǎo ㄅㄠˋ ㄅㄧㄠˇ • 爆表 bào biǎo ㄅㄠˋ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forms for reporting statistics
(2) report forms
(2) report forms
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forms for reporting statistics
(2) report forms
(2) report forms
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) off the charts
(2) extreme
(3) beyond the normal range of measurement
(2) extreme
(3) beyond the normal range of measurement
Bình luận 0